kiến tạo
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: kiến tạo+
- (địa) Tectonics
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "kiến tạo"
- Những từ có chứa "kiến tạo" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
prejudice myrmecophytic scalp sabre saber architecture architectonics Doric audience view more...
Lượt xem: 384